Characters remaining: 500/500
Translation

sĩ tốt

Academic
Friendly

Từ "sĩ tốt" trong tiếng Việt có nghĩamột trong những quân lính được huấn luyện tốt, thường dùng trong bối cảnh quân đội thời phong kiến. Để hiểu hơn về từ này, chúng ta có thể phân tích từng phần của :

dụ sử dụng:
  • Trong một câu, bạn có thể nói: "Đội quân này đều những sĩ tốt, được huấn luyện kỹ lưỡng trước khi ra trận."
  • Hoặc: "Trong thời phong kiến, các sĩ tốt thường dẫn đầu những cuộc chiến lớn, giúp bảo vệ đất nước."
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong một bài viết về lịch sử quân sự, bạn có thể diễn đạt như sau: "Những sĩ tốt của triều đình không chỉ những chiến binh dũng cảm còn những nhà lãnh đạo chiến thuật tài ba."
Phân biệt các biến thể:
  • : Có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành các cụm từ như "sĩ quan" (người chức vụ trong quân đội) hoặc "sĩ khí" (tinh thần chiến đấu).
  • Tốt: Từ này cũng có thể được dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, như "tốt bụng", "tốt đẹp", tùy thuộc vào danh từ đi kèm.
Các từ gần giống đồng nghĩa:
  • Quân lính: Chỉ chung về lực lượng trong quân đội, nhưng không nhất thiết phải sự huấn luyện tốt như "sĩ tốt".
  • Chiến sĩ: Thường chỉ những người lính tham gia chiến đấu, nhưng không nhất thiết phải nhấn mạnh đến sự huấn luyện như "sĩ tốt".
Từ liên quan:
  • Quân đội: Tập hợp các lực lượng trang, bao gồm cả sĩ tốt.
  • Huấn luyện: Quá trình đào tạo, rèn luyện cho các sĩ tốt để họ có thể thực hiện nhiệm vụ.
  1. dt. Quân lính trong thời phong kiến: huấn luyện sĩ tốt.

Comments and discussion on the word "sĩ tốt"